Bước tới nội dung

accelerator board

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈbɔrd/

Danh từ

[sửa]

accelerator board / ˈbɔrd/

  1. (Tech) Bảng gia tốc, tấm gia tốc.

Tham khảo

[sửa]