Bước tới nội dung

acceptance cone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈkoʊn/

Danh từ

[sửa]

acceptance cone / ˈkoʊn/

  1. (Tech) Chóp thụ quang.

Tham khảo

[sửa]