accommoder
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.kɔ.mɔ.de/
Ngoại động từ
[sửa]accommoder ngoại động từ /a.kɔ.mɔ.de/
- Sắp xếp cho thích hợp, sửa chữa cho thích hợp.
- Nấu nướng.
- Accommoder du poisson — nấu cá
- (Cũ) Hòa giải.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "accommoder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)