déranger
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /de.ʁɑ̃.ʒe/
Ngoại động từ
déranger ngoại động từ /de.ʁɑ̃.ʒe/
- Quấy rầy, phiền nhiễu.
- Xáo lộn, làm rối trật tự.
- Déranger des papiers — xáo lộn giấy tờ
- Làm hỏng, làm hại.
- Déranger une machine — làm hỏng một cái máy
- Déranger la santé — làm hại sức khoẻ
- avoir l’esprit dérangé — gàn
- être dérangé — đi rửa
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “déranger”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)