déranger
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.ʁɑ̃.ʒe/
Ngoại động từ
[sửa]déranger ngoại động từ /de.ʁɑ̃.ʒe/
- Quấy rầy, phiền nhiễu.
- Xáo lộn, làm rối trật tự.
- Déranger des papiers — xáo lộn giấy tờ
- Làm hỏng, làm hại.
- Déranger une machine — làm hỏng một cái máy
- Déranger la santé — làm hại sức khoẻ
- avoir l’esprit dérangé — gàn
- être dérangé — đi rửa
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "déranger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)