accoutrements
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]accoutrements
- Dạng số nhiều của accoutrement.
- Quần áo, trang phục.
- (Qsự) Đồ trang bị cho người lính (trừ quần áo, súng).
Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "accoutrements", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]accoutrements gđ
- Dạng số nhiều của accoutrement.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ số nhiều
- Mục từ tiếng Pháp
- Mục từ biến thể tiếng Pháp
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Pháp
- tiếng Pháp entries with incorrect language header