accoutrements
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]accoutrements
- Dạng số nhiều của accoutrement.
- Quần áo, trang phục.
- (quân sự) Đồ trang bị cho người lính (trừ quần áo, súng).
Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "accoutrements", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]accoutrements gđ
- Dạng số nhiều của accoutrement.