accoutrement
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]accoutrement (thường) số nhiều
Tham khảo
[sửa]- "accoutrement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.kut.ʁə.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | accoutrement /a.kut.ʁə.mɑ̃/ |
accoutrements /a.kut.ʁə.mɑ̃/ |
Số nhiều | accoutrement /a.kut.ʁə.mɑ̃/ |
accoutrements /a.kut.ʁə.mɑ̃/ |
accoutrement gđ /a.kut.ʁə.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "accoutrement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)