accueil
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.kœj/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | accueil /a.kœj/ |
accueils /a.kœj/ |
Số nhiều | accueil /a.kœj/ |
accueils /a.kœj/ |
accueil gđ /a.kœj/
- Sự đón tiếp, sự tiếp đãi.
- Accueil cordial/chaleureux/froid — sự đón tiếp thân mật/nồng nhiệt/lạnh nhạt
- Le public a fait un accueil enthousiaste à cette pièce — công chúng đã phấn khởi đón nhận vở tuồng này
- Nơi đón tiếp.
- centre d’accueil (des réfugiés politiques) — nơi đón tiếp (người tị nạn chính trị)
Tham khảo[sửa]
- "accueil". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)