Bước tới nội dung

accumulation layer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈleɪ.ɜː/

Danh từ

[sửa]

accumulation layer / ˈleɪ.ɜː/

  1. (Tech) Lớp lũy tích.

Tham khảo

[sửa]