Bước tới nội dung

accusateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ky.za.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực accusateur
/a.ky.za.tœʁ/
accusateurs
/a.ky.za.tœʁ/
Giống cái accusatrice
/a.ky.zat.ʁis/
accusateurs
/a.ky.za.tœʁ/

accusateur /a.ky.za.tœʁ/

  1. Buộc tội, tố cáo.
    Regard accusateur — cái nhìn tố cáo
    Des traces accusatrices — những dấu vết tố cáo

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít accusateur
/a.ky.za.tœʁ/
accusatrices
/a.ky.zat.ʁis/
Số nhiều accusateur
/a.ky.za.tœʁ/
accusatrices
/a.ky.zat.ʁis/

accusateur /a.ky.za.tœʁ/

  1. Người buộc tội, người tố cáo.
    accusateur public — (luật học, pháp lý) người giữ quyền công tố trước tòa, công tố viên

Tham khảo

[sửa]