aceleración

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ak.ˌse.le.ra.ˈsjon/

Danh từ[sửa]

aceleración gc (số nhiều aceleraciones)

  1. Sự làm nhanh thêm, sự thúc mau, sự giục gấp.
  2. Gia tốc.

Trái nghĩa[sửa]

sự làm nhanh thêm