Bước tới nội dung

acerbité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.sɛʁ.bi.te/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít acerbité
/a.sɛʁ.bi.te/
acerbité
/a.sɛʁ.bi.te/
Số nhiều acerbité
/a.sɛʁ.bi.te/
acerbité
/a.sɛʁ.bi.te/

acerbité gc /a.sɛʁ.bi.te/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Tính chát.
    L’acerbité des fruits sauvages — tính chát của quả dại
  2. Tính gắt gao, tính gay gắt.

Tham khảo

[sửa]