Bước tới nội dung

acne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈæk.ni/
Hoa Kỳ

Danh từ

acne /ˈæk.ni/

  1. Mụn trứng cá.

Tham khảo