acoustic absorber

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / əb.ˈsɔr.bɜː/

Danh từ[sửa]

acoustic absorber / əb.ˈsɔr.bɜː/

  1. (Tech) Bộ hấp thụ âm thanh.

Tham khảo[sửa]