Bước tới nội dung

acoustic coupler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈkə.pə.lɜː/

Danh từ

[sửa]

acoustic coupler / ˈkə.pə.lɜː/

  1. (Tech) Bộ ghép âm, bổ đổi âm sang số.

Tham khảo

[sửa]