acoustic filter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈfɪɫ.tɜː/

Danh từ[sửa]

acoustic filter / ˈfɪɫ.tɜː/

  1. (Tech) Bộ lọc âm thanh.

Tham khảo[sửa]