Bước tới nội dung

acquiescement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.kjɛs.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít acquiescement
/a.kjɛs.mɑ̃/
acquiescements
/a.kjɛs.mɑ̃/
Số nhiều acquiescement
/a.kjɛs.mɑ̃/
acquiescements
/a.kjɛs.mɑ̃/

acquiescement /a.kjɛs.mɑ̃/

  1. Sự đồng ý, sự ưng thuận.
    Acquiescement exprès/tacite/pur et simple/conditionnel — sự ưng thuận minh thị/mặc thị/không điều kiện/có điều kiện
    "Elle prit notre silence pour un acquiescement" (Mauriac) — cô ta tưởng rằng chúng tôi im lặng là đã đồng ý

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]