acquiescement
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.kjɛs.mɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | acquiescement /a.kjɛs.mɑ̃/ |
acquiescements /a.kjɛs.mɑ̃/ |
Giống cái | acquiescement /a.kjɛs.mɑ̃/ |
acquiescements /a.kjɛs.mɑ̃/ |
acquiescement gđ /a.kjɛs.mɑ̃/
- Sự đồng ý, sự ưng thuận.
- Acquiescement exprès/tacite/pur et simple/conditionnel — sự ưng thuận minh thị/mặc thị/không điều kiện/có điều kiện
- "Elle prit notre silence pour un acquiescement" (Mauriac) — cô ta tưởng rằng chúng tôi im lặng là đã đồng ý
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)