acrid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæ.krəd/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

acrid /ˈæ.krəd/

  1. Hăng, cay sè.
  2. Chua cay, gay gắt (lời nói, thái độ... ).

Tham khảo[sửa]