acteur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ak.tœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | actrice /ak.tʁis/ |
actrices /ak.tʁis/ |
Số nhiều | actrice /ak.tʁis/ |
actrices /ak.tʁis/ |
acteur /ak.tœʁ/
- Diễn viên.
- Acteur de théâtre/de cinéma — diễn viên kịch nghệ/điện ảnh
- Người chủ chốt.
- Acteur d’un drame — người chủ chốt trong một tấn kịch
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "acteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)