Bước tới nội dung

actionnement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ak.sjɔn.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít actionnement
/ak.sjɔn.mɑ̃/
actionnement
/ak.sjɔn.mɑ̃/
Số nhiều actionnement
/ak.sjɔn.mɑ̃/
actionnement
/ak.sjɔn.mɑ̃/

actionnement /ak.sjɔn.mɑ̃/

  1. Sự làm chuyển động, sự cho chạy (máy).

Tham khảo

[sửa]