Bước tới nội dung

actuaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ak.tɥɛʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít actuaire
/ak.tɥɛʁ/
actuaire
/ak.tɥɛʁ/
Số nhiều actuaire
/ak.tɥɛʁ/
actuaire
/ak.tɥɛʁ/

actuaire /ak.tɥɛʁ/

  1. Nhân viên tính toán bảo hiểm.

Tham khảo

[sửa]