Bước tới nội dung

actual power

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈpɑʊ.ər/

Danh từ

[sửa]

actual power / ˈpɑʊ.ər/

  1. (Tech) Công suất hữu hiệu, công suất thực.

Tham khảo

[sửa]