Bước tới nội dung

acuponcture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ky.pɔ̃k.tyʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít acuponcture
/a.ky.pɔ̃k.tyʁ/
acuponcture
/a.ky.pɔ̃k.tyʁ/
Số nhiều acuponcture
/a.ky.pɔ̃k.tyʁ/
acuponcture
/a.ky.pɔ̃k.tyʁ/

acuponcture gc /a.ky.pɔ̃k.tyʁ/

  1. (Y học) Phép châm cứu.

Tham khảo

[sửa]