adamic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæ.də.m.ɪk/

Tính từ[sửa]

adamic /ˈæ.də.m.ɪk/

  1. Của hay giống thời kỳ Adam.
  2. Nguyên thủy.

Tham khảo[sửa]