Bước tới nội dung

adaptabilité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.dap.ta.bi.li.te/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít adaptabilité
/a.dap.ta.bi.li.te/
adaptabilité
/a.dap.ta.bi.li.te/
Số nhiều adaptabilité
/a.dap.ta.bi.li.te/
adaptabilité
/a.dap.ta.bi.li.te/

adaptabilité gc /a.dap.ta.bi.li.te/

  1. Tính thích ứng, tính thích nghi.
    Adaptabilité d’une espèce au milieu — tính thích ứng của một loài với môi trường
    Adaptabilité d’un matériau à des usages variés — tính thích ứng của một vật liệu với nhiều công dụng khác nhau
  2. (Tâm lý học) Khả năng thích nghi.

Tham khảo

[sửa]