adaptabilité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.dap.ta.bi.li.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | adaptabilité /a.dap.ta.bi.li.te/ |
adaptabilité /a.dap.ta.bi.li.te/ |
Số nhiều | adaptabilité /a.dap.ta.bi.li.te/ |
adaptabilité /a.dap.ta.bi.li.te/ |
adaptabilité gc /a.dap.ta.bi.li.te/
- Tính thích ứng, tính thích nghi.
- Adaptabilité d’une espèce au milieu — tính thích ứng của một loài với môi trường
- Adaptabilité d’un matériau à des usages variés — tính thích ứng của một vật liệu với nhiều công dụng khác nhau
- (Tâm lý học) Khả năng thích nghi.
Tham khảo
[sửa]- "adaptabilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)