Bước tới nội dung

additive subtractive expression

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ɪk.ˈsprɛ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

additive subtractive expression / ɪk.ˈsprɛ.ʃən/

  1. (Tech) Gia giảm thức [NB], biểu thức gia giảm.

Tham khảo

[sửa]