Bước tới nội dung
|
Số ít |
Số nhiều |
Số ít |
adepte /a.dɛpt/ |
adeptes /a.dɛpt/ |
Số nhiều |
adepte /a.dɛpt/ |
adeptes /a.dɛpt/ |
adepte gđ /a.dɛpt/
- Tín đồ, môn đồ; người theo (một học thuyết).
- Adepte du darwinisme — người theo học thuyết Darwin
- "Les rares adeptes de l’Eglise jacobine" (Renan) — những tín đồ hiếm hoi của giáo hội Giacôbanh