adepte
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.dɛpt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | adepte /a.dɛpt/ |
adeptes /a.dɛpt/ |
Số nhiều | adepte /a.dɛpt/ |
adeptes /a.dɛpt/ |
adepte gđ /a.dɛpt/
- Tín đồ, môn đồ; người theo (một học thuyết).
- Adepte du darwinisme — người theo học thuyết Darwin
- "Les rares adeptes de l’Eglise jacobine" (Renan) — những tín đồ hiếm hoi của giáo hội Giacôbanh
Tham khảo[sửa]
- "adepte". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)