adesa
Giao diện
Tiếng Anh cổ
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]adesa gđ (nom. số nhiều adesan)
- Dao dùng để đẻo.
Biến cách
[sửa]Hậu duệ
[sửa]Tiếng Latinh
[sửa]Phân từ
[sửa]adēsa
Phân từ
[sửa]adēsā
Tiếng Ý
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:pron_qualifier tại dòng 32: Missing `data.text`; did you try to pass `text` or `qualifiers_right` as separate params?.
Từ nguyên
[sửa]Xem từ nguyên của hình thái mục từ tương ứng.
Tính từ
[sửa]adesa
Động từ
[sửa]adesa
- Dạng biến tố của adesare:
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh cổ
- Từ tiếng Anh cổ kế thừa từ tiếng German nguyên thuỷ
- Từ tiếng Anh cổ gốc German nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Anh cổ có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh cổ
- Danh từ giống đực tiếng Anh cổ
- Mục từ có biến cách
- Danh từ tiếng Anh cổ có thân từ n giống đực
- Mục từ tiếng Latinh
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Latinh
- Biến thể hình thái phân từ tiếng Latinh
- Mục từ tiếng Ý
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Ý
- Biến thể hình thái tính từ tiếng Ý
- Động từ
- Biến thể hình thái động từ tiếng Ý