Bước tới nội dung

administré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ad.mi.nis.tʁe/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít administrée
/ad.mi.nis.tʁe/
administrées
/ad.mi.nis.tʁe/
Số nhiều administrée
/ad.mi.nis.tʁe/
administrées
/ad.mi.nis.tʁe/

administré /ad.mi.nis.tʁe/

  1. Người bị cai trị.

Tham khảo

[sửa]