administrative
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /əd.ˈmɪ.nə.ˌstreɪ.tɪv/
![]() | [əd.ˈmɪ.nə.ˌstreɪ.tɪv] |
Tính từ[sửa]
administrative /əd.ˈmɪ.nə.ˌstreɪ.tɪv/
- (Thuộc) Hành chính, (thuộc) quản trị.
- (Thuộc) Chính quyền, (thuộc) nhà nước.
- administrative affairs — công việc nhà nước, công việc quản lý
- administrative power — chính quyền
Tham khảo[sửa]
- "administrative". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)