Bước tới nội dung

administrative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /əd.ˈmɪ.nə.ˌstreɪ.tɪv/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

administrative /əd.ˈmɪ.nə.ˌstreɪ.tɪv/

  1. (Thuộc) Hành chính, (thuộc) quản trị.
  2. (Thuộc) Chính quyền, (thuộc) nhà nước.
    administrative affairs — công việc nhà nước, công việc quản lý
    administrative power — chính quyền

Tham khảo

[sửa]