admittedly
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /əd.ˈmɪ.təd.li/
![]() | [əd.ˈmɪ.təd.li] |
Phó từ[sửa]
admittedly /əd.ˈmɪ.təd.li/
- Phải nhận, phải thừa nhận, phải thú nhận.
- it's admittedly a thorny question — đó là một vấn đề ai cũng phải thừa nhận là hắc búa
Tham khảo[sửa]
- "admittedly". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)