adrift
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈdrɪft/
![]() | [ə.ˈdrɪft] |
Tính từ[sửa]
adrift /ə.ˈdrɪft/
Phó từ[sửa]
adrift /ə.ˈdrɪft/
- Lênh đênh, trôi giạt, phiêu bạt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- to set adrift — thả cho trôi lênh đênh
- to turn someone adrift — đuổi ai ra khỏi nhà sống lang bạt
- to go adrift — trôi lênh đênh
Tham khảo[sửa]
- "adrift". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)