Bước tới nội dung

phiêu bạt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fiəw˧˧ ɓa̰ːʔt˨˩fiəw˧˥ ɓa̰ːk˨˨fiəw˧˧ ɓaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fiəw˧˥ ɓaːt˨˨fiəw˧˥ ɓa̰ːt˨˨fiəw˧˥˧ ɓa̰ːt˨˨

Động từ

[sửa]

phiêu bạt

  1. Trôi giạt nay đây mai đó.
    Cuộc đời phiêu bạt.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]