Bước tới nội dung

adverbe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

adverbe

  1. (Ngôn ngữ) Phó từ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ad.vɛʁb/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít adverbe
/ad.vɛʁb/
adverbes
/ad.vɛʁb/
Số nhiều adverbe
/ad.vɛʁb/
adverbes
/ad.vɛʁb/

adverbe /ad.vɛʁb/

  1. (Ngôn ngữ học) Phó từ.
    Adverbes de lieu/de temps/de quantité/de manière — phó từ chỉ nơi chốn/thời gian/số lượng/cách thức

Tham khảo

[sửa]