advisor
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | [əd.ˈvɑɪ.zɜː] |
Danh từ[sửa]
advisor /əd.ˈvɑɪ.zɜː/
- Người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn.
- legal adviser — cố vấn pháp lý
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)