Bước tới nội dung

aerobiology

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌær.oʊ.bɑɪ.ˈɑː.lə.dʒi/

Danh từ

[sửa]

aerobiology /ˌær.oʊ.bɑɪ.ˈɑː.lə.dʒi/

  1. Khoa sinh vật không khí (nghiên cứu các vi sinh vật và bào tử trong không khí).

Tham khảo

[sửa]