aerostatics
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɛr.oʊ.ˈstæ.tɪks/
Danh từ[sửa]
aerostatics /ˌɛr.oʊ.ˈstæ.tɪks/
- (Số nhiều dùng như số ít) Khí cầu học.
- Khí tĩnh học.
Tham khảo[sửa]
- "aerostatics", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)