Bước tới nội dung

aerostatics

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛr.oʊ.ˈstæ.tɪks/

Danh từ

[sửa]

aerostatics /ˌɛr.oʊ.ˈstæ.tɪks/

  1. (Số nhiều dùng như số ít) Khí cầu học.
  2. Khí tĩnh học.

Tham khảo

[sửa]