Bước tới nội dung

khí tĩnh học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xi˧˥ tïʔïŋ˧˥ ha̰ʔwk˨˩kʰḭ˩˧ tïn˧˩˨ ha̰wk˨˨kʰi˧˥ tɨn˨˩˦ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xi˩˩ tḭ̈ŋ˩˧ hawk˨˨xi˩˩ tïŋ˧˩ ha̰wk˨˨xḭ˩˧ tḭ̈ŋ˨˨ ha̰wk˨˨

Định nghĩa

[sửa]

khí tĩnh học

  1. Môn học về sự cân bằng của các chất khí.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]