affaiblissement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.fe.blis.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | affaiblissement /a.fe.blis.mɑ̃/ |
affaiblissement /a.fe.blis.mɑ̃/ |
Số nhiều | affaiblissement /a.fe.blis.mɑ̃/ |
affaiblissement /a.fe.blis.mɑ̃/ |
affaiblissement gđ /a.fe.blis.mɑ̃/
- Sự yếu đi, sự sa sút.
- "Satisfait de l’affaiblissement de la Russie" (Bainville) — hài lòng về sự sa sút của nước Nga
Tham khảo
[sửa]- "affaiblissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)