affectionate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈfɛk.ʃə.nət/
Hoa Kỳ | [ə.ˈfɛk.ʃə.nət] |
Tính từ
[sửa]affectionate /ə.ˈfɛk.ʃə.nət/
Tham khảo
[sửa]- "affectionate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ə.ˈfɛk.ʃə.nət] |
affectionate /ə.ˈfɛk.ʃə.nət/