affectueusement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.fɛk.tɥøz.mɑ̃/
Phó từ[sửa]
affectueusement /a.fɛk.tɥøz.mɑ̃/
- Trìu mến, quyến luyến.
- Affectueusement vôtre — thân mến (trong công thức cuối thư)
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "affectueusement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)