affectueusement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.fɛk.tɥøz.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

affectueusement /a.fɛk.tɥøz.mɑ̃/

  1. Trìu mến, quyến luyến.
    Affectueusement vôtre — thân mến (trong công thức cuối thư)

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]