froidement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fʁwad.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]froidement /fʁwad.mɑ̃/
- Dễ bị lạnh, không ấm áp.
- Être vêtu froidement — ăn mặc không ấm áp
- Lạnh lùng, lạnh nhạt.
- Accueillir froidement — tiếp đón lạnh nhạt
- Bình tĩnh.
- Peser froidement toutes les circonstances — bình tĩnh cân nhắc mọi hoàn cảnh
Tham khảo
[sửa]- "froidement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)