Bước tới nội dung

froidement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁwad.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

froidement /fʁwad.mɑ̃/

  1. Dễ bị lạnh, không ấm áp.
    Être vêtu froidement — ăn mặc không ấm áp
  2. Lạnh lùng, lạnh nhạt.
    Accueillir froidement — tiếp đón lạnh nhạt
  3. Bình tĩnh.
    Peser froidement toutes les circonstances — bình tĩnh cân nhắc mọi hoàn cảnh

Tham khảo

[sửa]