durement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dyʁ.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]durement /dyʁ.mɑ̃/
- Mạnh, dữ.
- Frapper durement — đánh mạnh
- Travailler durement — làm việc dữ
- Sỗ sàng, xẵng, nghiệp ngã.
- Dire durement — nói sỗ sàng
- Répondre durement — trả lời xẵng
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Cứng.
- Coucher durement — ngủ giường cứng (không nệm)
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "durement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)