affiche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.fiʃ/
  • Pháp (Paris)
    (une affiche)
  • Ca-na-đa: [a.fɪʃ]

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít affiche
/a.fiʃ/
affiches
/a.fiʃ/
Số nhiều affiche
/a.fiʃ/
affiches
/a.fiʃ/

affiche gc /a.fiʃ/

  1. Tờ yết thị.
  2. Tờ quảng cáo, tờ áp phích.
    Affiches publicitaires — tờ quảng cáo
    Colleur d’affiches — người dán áp phích
    Affiche de théâtre — tờ quảng cáo kịch
    Mettre une pièce à l’affiche — quảng cáo một vở tuồng
    plat comme une affiche — gầy đét
    tenir l’affiche — được diễn một thời gian dài (vở hát, kịch...)

Tham khảo[sửa]