affiche
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.fiʃ/
(une affiche)Pháp (Paris) [yn a.fiʃ] - Ca-na-đa: [a.fɪʃ]
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | affiche /a.fiʃ/ |
affiches /a.fiʃ/ |
Số nhiều | affiche /a.fiʃ/ |
affiches /a.fiʃ/ |
affiche gc /a.fiʃ/
- Tờ yết thị.
- Tờ quảng cáo, tờ áp phích.
- Affiches publicitaires — tờ quảng cáo
- Colleur d’affiches — người dán áp phích
- Affiche de théâtre — tờ quảng cáo kịch
- Mettre une pièce à l’affiche — quảng cáo một vở tuồng
- plat comme une affiche — gầy đét
- tenir l’affiche — được diễn một thời gian dài (vở hát, kịch...)
Tham khảo
[sửa]- "affiche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)