Bước tới nội dung

affichette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.fi.ʃɛt/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít affichette
/a.fi.ʃɛt/
affichettes
/a.fi.ʃɛt/
Số nhiều affichette
/a.fi.ʃɛt/
affichettes
/a.fi.ʃɛt/

affichette gc /a.fi.ʃɛt/

  1. Áp phích nhỏ.

Tham khảo

[sửa]