affichette
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.fi.ʃɛt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | affichette /a.fi.ʃɛt/ |
affichettes /a.fi.ʃɛt/ |
Số nhiều | affichette /a.fi.ʃɛt/ |
affichettes /a.fi.ʃɛt/ |
affichette gc /a.fi.ʃɛt/
Tham khảo
[sửa]- "affichette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)