Bước tới nội dung

affinage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

affinage

  1. (Kỹ thuật) Sự tinh luyện, sự tinh chế.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.fi.naʒ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít affinage
/a.fi.naʒ/
affinage
/a.fi.naʒ/
Số nhiều affinage
/a.fi.naʒ/
affinage
/a.fi.naʒ/

affinage /a.fi.naʒ/

  1. (Kỹ thuật) Sự tinh luyện.
  2. Sự chín tới (của pho mát).
  3. (Ngành dệt) Sự chải, sự tước (vỏ lanh, vỏ gai dầu đã ngâm).

Tham khảo

[sửa]