afoot
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈfʊt/
Tính từ
[sửa]afoot & phó từ /ə.ˈfʊt/
- Đi bộ, đi chân.
- to go afoot throught the forest — đi bộ xuyên qua rừng
- Đang tiến hành, đang làm.
- Trở dậy; hoạt động.
- to be early afoot — trở dậy sớm
Tham khảo
[sửa]- "afoot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)