afoot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈfʊt/

Tính từ[sửa]

afoot & phó từ /ə.ˈfʊt/

  1. Đi bộ, đi chân.
    to go afoot throught the forest — đi bộ xuyên qua rừng
  2. Đang tiến hành, đang làm.
  3. Trở dậy; hoạt động.
    to be early afoot — trở dậy sớm

Tham khảo[sửa]