afro

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæ.ˌfroʊ/

Tính từ[sửa]

afro /ˈæ.ˌfroʊ/

  1. (Nói về kiểu tóc) Quăndài như tóc dân da đen.

Tham khảo[sửa]