Bước tới nội dung

agencement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ʒɑ̃s.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít agencement
/a.ʒɑ̃s.mɑ̃/
agencements
/a.ʒɑ̃s.mɑ̃/
Số nhiều agencement
/a.ʒɑ̃s.mɑ̃/
agencements
/a.ʒɑ̃s.mɑ̃/

agencement /a.ʒɑ̃s.mɑ̃/

  1. Sự xếp đặt.
    Agencement d’un magasin — sự xếp đặt bày biện một cửa hàng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]