Bước tới nội dung

agioteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ʒjɔ.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít agioteur
/a.ʒjɔ.tœʁ/
agioteur
/a.ʒjɔ.tœʁ/
Số nhiều agioteur
/a.ʒjɔ.tœʁ/
agioteur
/a.ʒjɔ.tœʁ/

agioteur /a.ʒjɔ.tœʁ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Kẻ buôn chứng khoán.
  2. Kẻ đầu cơ chứng khoán.

Tham khảo

[sửa]