agioteur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ʒjɔ.tœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | agioteur /a.ʒjɔ.tœʁ/ |
agioteur /a.ʒjɔ.tœʁ/ |
Số nhiều | agioteur /a.ʒjɔ.tœʁ/ |
agioteur /a.ʒjɔ.tœʁ/ |
agioteur /a.ʒjɔ.tœʁ/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Kẻ buôn chứng khoán.
- Kẻ đầu cơ chứng khoán.
Tham khảo
[sửa]- "agioteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)