aglow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈɡloʊ/

Tính từ[sửa]

aglow & phó từ /ə.ˈɡloʊ/

  1. Đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngời sáng.
  2. (Nghĩa bóng) Ngời lên, rạng rỡ.
    face aglow with delight — mặt hớn hở rạng rỡ

Tham khảo[sửa]